celesta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

celesta

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈlɛs.tə/

Danh từ[sửa]

celesta /sə.ˈlɛs.tə/

  1. Đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông).

Tham khảo[sửa]