Bước tới nội dung

celtique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛl.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực celtique
/sɛl.tik/
celtiques
/sɛl.tik/
Giống cái celtique
/sɛl.tik/
celtiques
/sɛl.tik/

celtique /sɛl.tik/

  1. (Thuộc) Dân tộc Xen-tơ.
    Art celtique — nghệ thuật Xen-tơ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
celtiques
/sɛl.tik/
celtiques
/sɛl.tik/

celtique /sɛl.tik/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xen-tơ.

Tham khảo

[sửa]