cendrier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cendrier /sɑ̃d.ʁi.je/ |
cendriers /sɑ̃d.ʁi.je/ |
cendrier gđ /sɑ̃d.ʁi.je/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)