censeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
censeur
/sɑ̃.sœʁ/
censeurs
/sɑ̃.sœʁ/

censeur

  1. Người phê phán.
  2. Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản... ).
  3. Tổng giám thị (trường trung học).
  4. (Sử học) Ngự sử.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]