ngự sử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔ˨˩ sɨ̰˧˩˧ŋɨ̰˨˨ ʂɨ˧˩˨ŋɨ˨˩˨ ʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ˨˨ ʂɨ˧˩ŋɨ̰˨˨ ʂɨ˧˩ŋɨ̰˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ngự sử

  1. Chức quan có nhiệm vụ giám sát, vạch tội các quan phạm phép.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]