cent
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈsɛnt] |
Danh từ[sửa]
cent /ˈsɛnt/
- Đồng xu (bằng 1/100 đô la).
- red cent — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
Thành ngữ[sửa]
- I don't care a cent: Xem Care
Tham khảo[sửa]