centennial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

Tính từ[sửa]

centennial /sɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Sống trăm năm, trăm tuổi.
  2. Một trăm năm một lần.
  3. (Thuộc) Lễ kỷ niệm một trăm năm.

Tham khảo[sửa]