centralizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛn.trə.ˌlɑɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]centralizer /ˈsɛn.trə.ˌlɑɪ.zɜː/
- Xem centralize
Tham khảo
[sửa]- "centralizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
centralizer /ˈsɛn.trə.ˌlɑɪ.zɜː/