Bước tới nội dung

centurie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.ty.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
centurie
/sɑ̃.ty.ʁi/
centuries
/sɑ̃.ty.ʁi/

centurie gc /sɑ̃.ty.ʁi/

  1. (Sử học) Đội trăm người (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]