Bước tới nội dung

cephalometry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.fə.ˈlɑː.mə.tri/

Danh từ

[sửa]

cephalometry /ˌsɛ.fə.ˈlɑː.mə.tri/

  1. Phép đo đầu.

Tham khảo

[sửa]