Bước tới nội dung

ceramic capacitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈræ.mɪk kə.ˈpæ.sə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

ceramic capacitor /sə.ˈræ.mɪk kə.ˈpæ.sə.tɜː/

  1. (Tech) Bộ tụ điện loại gốm.

Tham khảo

[sửa]