cerbère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.bɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cerbère
/sɛʁ.bɛʁ/
cerbères
/sɛʁ.bɛʁ/

cerbère /sɛʁ.bɛʁ/

  1. Người gác cổng rất hắc.

Tham khảo[sửa]