Bước tới nội dung

cerceau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cerceau
/sɛʁ.sɔ/
cerceaux
/sɛʁ.sɔ/

cerceau /sɛʁ.sɔ/

  1. Cái vòng.
  2. Vòng đai.
  3. Lưới vòng (để đánh chim).
  4. (Số nhiều) Lông đầu cánh (diều hâu, chim ưng... ).

Tham khảo

[sửa]