certificate of deposit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / dɪ.ˈpɑː.zət/
Danh từ
[sửa]certificate of deposit / dɪ.ˈpɑː.zət/
- ((econ)) Giấy chứng nhận tiền gửi.
Tham khảo
[sửa]- "certificate of deposit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)