Bước tới nội dung

chéquier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chéquier
/ʃe.kje/
chéquiers
/ʃe.kje/

chéquier /ʃe.kje/

  1. (Kinh tế) Tài chính sổ séc.

Tham khảo

[sửa]