Bước tới nội dung

chéri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/
Giống cái chérie
/ʃe.ʁi/
chéries
/ʃe.ʁi/

chéri

  1. Yêu dấu, âu yếm.
    Enfant chéri — con yêu dấu

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/

chéri

  1. Người yêu dấu.

Tham khảo

[sửa]