chéri
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chéri /ʃe.ʁi/ |
chéris /ʃe.ʁi/ |
Giống cái | chérie /ʃe.ʁi/ |
chéries /ʃe.ʁi/ |
chéri
Từ đồng âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chéri /ʃe.ʁi/ |
chéris /ʃe.ʁi/ |
chéri gđ
- Người yêu dấu.
Tham khảo
[sửa]- "chéri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)