chômeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ʃɔ.mœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | chômeur /ʃɔ.mœʁ/ |
chômeurs /ʃɔ.mœʁ/ |
| Giống cái | chômeuse /ʃɔ.møz/ |
chômeuses /ʃɔ.møz/ |
chômeur /ʃɔ.mœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chômeur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)