chômeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.mœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chômeuse
/ʃɔ.møz/
chômeuses
/ʃɔ.møz/
Số nhiều chômeuse
/ʃɔ.møz/
chômeuses
/ʃɔ.møz/

chômeur /ʃɔ.mœʁ/

  1. Người thất nghiệp.

Tham khảo[sửa]