Bước tới nội dung

chạu chít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

chạu chít

  1. sớm tinh.
    Nâư lăng chạu chít te pây dá
    hôm sau mới sớm tinh mơ nó đã đi rồi.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[1][2] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên