Bước tới nội dung

chỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *ʔa-cɔːʔ. Cùng gốc với tiếng Việt chó.

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chỏ

  1. (Mường Bi) Chó.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr. 87