Bước tới nội dung

chabrot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.bʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chabrot
/ʃa.bʁɔ/
chabrot
/ʃa.bʁɔ/

chabrot /ʃa.bʁɔ/

  1. (Tiếng địa phương) (Faire chabrot) trộn rượu vang vào nước dùng (mà uống).

Tham khảo

[sửa]