chadless tape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæd.ləs ˈteɪp/

Danh từ[sửa]

chadless tape /ˈtʃæd.ləs ˈteɪp/

  1. (Tech) Băng đột lỗ một phần (không thủng).

Tham khảo[sửa]