chaffinch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chaffinch

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃæ.ˌfɪntʃ/

Danh từ[sửa]

chaffinch /ˈtʃæ.ˌfɪntʃ/

  1. (Động vật học) Chim mai hoa.

Tham khảo[sửa]