Bước tới nội dung

chafing-dish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪ.fiɳ.ˈdɪʃ/

Danh từ

[sửa]

chafing-dish /ˈtʃeɪ.fiɳ.ˈdɪʃ/

  1. hâm (để ở bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]