chaire
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c4/Chaire.Saint.Martin.des.Champs.png/220px-Chaire.Saint.Martin.des.Champs.png)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaire /ʃɛʁ/ |
chaires /ʃɛʁ/ |
chaire gc
- Giảng dạy, diễn đàn.
- (Tôn giáo) Sự giảng giáo lý.
- Eloquence de la chaire — sự hùng biện trong việc giảng giáo lý
- Ghế giáo sư; chức giáo sư.
- Professeur en chaire — giáo sư đang ngồi giảng
- Détenir la chaire de philosophie — giữ chức giáo sư triết học
- la chaire apostolique — tòa thánh
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)