Bước tới nội dung

chambard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.baʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chambard
/ʃɑ̃.baʁ/
chambard
/ʃɑ̃.baʁ/

chambard /ʃɑ̃.baʁ/

  1. (Thân mật) Sự xáo lộn.
  2. (Thân mật) Tiếng om sòm.
  3. (Thân mật) Sự phản đối mạnh mẽ.

Tham khảo

[sửa]