chamber-pot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃeɪm.bɜː.ˈpɑːt/

Danh từ[sửa]

chamber-pot /ˈtʃeɪm.bɜː.ˈpɑːt/

  1. Chậu đựng nước tiểu trong phòng.

Tham khảo[sửa]