championnat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɑ̃.pjɔ.na/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
championnat /ʃɑ̃.pjɔ.na/ |
championnats /ʃɑ̃.pjɔ.na/ |
championnat gđ /ʃɑ̃.pjɔ.na/
Tham khảo
[sửa]- "championnat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)