chancellorship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃænt.sə.lɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]chancellorship /ˈtʃænt.sə.lɜː.ˌʃɪp/
- Xem chancellor
Tham khảo
[sửa]- "chancellorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)