chanceux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.sø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chanceux
/ʃɑ̃.sø/
chanceux
/ʃɑ̃.sø/
Giống cái chanceuse
/ʃɑ̃.søz/
chanceuses
/ʃɑ̃.søz/

chanceux /ʃɑ̃.sø/

  1. May mắn.
    Homme chanceux — người may mắn
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) May rủi, bấp bênh.
    Affaire chanceuse — việc (tùy thuộc) may rủi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]