changeable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
Tính từ[sửa]
changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/
- Dễ thay đổi, hay thay đổi.
- a changeable person — con người dễ thay đổi
- changeable weather — thời tiết hay thay đổi
- Có thể thay đổi.
Tham khảo[sửa]
- "changeable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)