Bước tới nội dung

chapelure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.plyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chapelure
/ʃa.plyʁ/
chapelures
/ʃa.plyʁ/

chapelure gc /ʃa.plyʁ/

  1. (Bếp núc) Vỏ bánh mì tán vụn.

Tham khảo

[sửa]