chapitrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.pit.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

chapitrer ngoại động từ /ʃa.pit.ʁe/

  1. Quở trách, la mắng.
  2. Chia ra từng khoản.

Tham khảo[sửa]