chappie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃæ.pi/
Danh từ
[sửa]chappie /ˈtʃæ.pi/
- (Thông tục) Công tử bột ((cũng) chappy).
Tham khảo
[sửa]- "chappie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chappie /ˈtʃæ.pi/