character map

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˈmæp/

Danh từ[sửa]

character map /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˈmæp/

  1. (Tech) Bản đồ tự.

Tham khảo[sửa]