Bước tới nội dung

charbonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.bɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

charbonner ngoại động từ /ʃaʁ.bɔ.ne/

  1. Đốt thành than.
    Charbonner du bois — đốt củi thành than
  2. Bôi đen bằng than.
    Charbonner les murs — lấy than bôi lên tường

Nội động từ

[sửa]

charbonner nội động từ /ʃaʁ.bɔ.ne/

  1. Cháy thành than.
    Mèche qui charbonne — bấc đèn cháy thành than
  2. (Hàng hải) Ăn than (tàu thủy).

Tham khảo

[sửa]