Bước tới nội dung

charismatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁis.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charismatique
/ka.ʁis.ma.tik/
charismatique
/ka.ʁis.ma.tik/
Giống cái charismatique
/ka.ʁis.ma.tik/
charismatique
/ka.ʁis.ma.tik/

charismatique /ka.ʁis.ma.tik/

  1. Xem charisme
  2. uy tín lớn.

Tham khảo

[sửa]