Bước tới nội dung

charity-school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.ti.ˈskuːl/

Danh từ

[sửa]

charity-school /ˈtʃɛr.ə.ti.ˈskuːl/

  1. Trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi.

Tham khảo

[sửa]