Bước tới nội dung

charlotte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.lɔt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charlotte
/ʃaʁ.lɔt/
charlottes
/ʃaʁ.lɔt/

charlotte gc /ʃaʁ.lɔt/

  1. Món saclôt (gồm mứt quả và bánh mì nướng).
  2. saclôt (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]