Bước tới nội dung

charnu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charnu
/ʃaʁ.ny/
charnus
/ʃaʁ.ny/
Giống cái charnue
/ʃaʁ.ny/
charnues
/ʃaʁ.ny/

charnu /ʃaʁ.ny/

  1. () Thịt, (có) nhiều thịt.
    Bras charnu — cánh tay có nhiều thịt
    Fruit charnu — (thực vật học) quả thịt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]