Bước tới nội dung

charrue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charrue
/ʃa.ʁy/
charrues
/ʃa.ʁy/

charrue gc /ʃa.ʁy/

  1. Cái cày.
    Charrue culbutante — cày lật
    Charrue déboiseuse — cày bật rễ
    Charrue dégazonneuse — cày rẫy cỏ
    Charrue dos à dos — cày úp lưng (luống cày)
    Charrue draineuse — cày đào rãnh
    Charrue fouilleuse — cày bới
    Charrue à disque — cày đĩa
    Charrue polydisque — cày nhiều đĩa
    Charrue polysoc — cày nhiều lưỡi
  2. (Sử học) Diện tích cày (với) môt cày.
    cheval de charrue — người ngốc; người thô tục
    mettre la charrue devant les bœufs — đặt cày trước trâu (nghĩa bóng)
    mettre (tenir) la main à la charrue — tự đảm đương
    tirer la charrue — kéo cày, làm lụng vất vả

Tham khảo

[sửa]