Bước tới nội dung

chaude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chaude gc /ʃɔd/

  1. Xem chaud

Danh từ

[sửa]

chaude gc /ʃɔd/

  1. Sự nung, độ nung.
    Donner deux chaudes à une barre de fer — nung thanh sắt hai lần
  2. Lửa đỏ để sưởi.
    Faire une chaude — đốt lửa đỏ để sưởi

Tham khảo

[sửa]