chaud
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaud /ʃɔ/ |
chauds /ʃɔ/ |
Giống cái | chaude /ʃɔd/ |
chaudes /ʃɔd/ |
chaud
- Nóng.
- Pays chaud — xứ nóng
- Ấm.
- Vêtements chauds — quần áo ấm
- voix chaude — giọng ấm
- Hăng, sôi nổi.
- Une chaude discussion — cuộc tranh luận sôi nổi
- Mới, nóng hổi.
- Nouvelle chaude — tin nóng hổi
- Nhiệt tình.
- Réponse chaude — lời trả lời nhiệt tình
- Nóng nảy.
- Tempérament chaud — tính nóng nảy
- Tình tứ.
- Il passe encore pour chaud malgré son âge — dù lớn tuổi nhưng ông ta vẫn còn tình tứ
- Động đực.
- Gấp gáp, cuống cuồng.
- avoir la tête chaude — dễ nổi nóng
- être chaud — (tiếng lóng, biệt ngữ) ngờ vực
- être tout chaud de — vẫn còn xúc động vì
- il fera chaud — (thân mật) đến tết mới có, còn (là) xơi
- main chaude — đỏ, hay được (đánh bạc)
- n'avoir rien de plus chaud que de — không gì vội bằng
- ne pas être chaud pour — chẳng hứng (làm gì)
- pleurer à chaudes larmes — xem pleurer
- tenir chaud; tenir les pieds chauds à quelqu'un — không cho ai nghỉ phút nào
Phó từ
[sửa]chaud
- Nóng.
- Manger chaud — ăn nóng
- coûter chaud — xem coûter
- tout chaud — ngay lập tức
- Porter tout chaud une nouvelle — đưa tin ngay lập tức
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaud /ʃɔ/ |
chauds /ʃɔ/ |
chaud gđ
- Sự nóng.
- Endurer le chaud et le froid — chịu đựng nóng và lạnh
- Lúc nóng nhất.
- Le chaud du jour — lúc nóng nhất trong ngày
- avoir chaud — nóng
- cela ne fait ni chaud ni froid — việc ấy không thưởng không phạt
- opérer à chaud — giải phẫu khi đang kịch phát
- prendre un chaud et froid — bị cảm lạnh
- souffler le chaud et le froid — khi theo nguyên khi theo bị; ba phải+ làm mưa làm gió, bắt phải theo
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)