chaudement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔd.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]chaudement /ʃɔd.mɑ̃/
- Ấm áp.
- Se vêtir chaudement — ăn mặc ấm áp
- Hăng hái, nhiệt tình.
- Poursuivre chaudement une affaire — hăng hái theo đuổi một công việc
- (Thân mật) Ngay lập tức.
- Ecrire chaudement — viết ngay lập tức
Tham khảo
[sửa]- "chaudement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)