chavirer
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
chavirer nội động từ /ʃa.vi.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
chavirer ngoại động từ /ʃa.vi.ʁe/
- Đánh đổ, lật nhào.
- Chavirer les verres — lật nhào cốc
- Làm xúc động.
- Cette nouvelle l’a chaviré — tin ấy làm nó xúc động
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)