check bit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛk ˈbɪt/

Danh từ[sửa]

check bit /ˈtʃɛk ˈbɪt/

  1. (Tech) Bit kiểm.

Tham khảo[sửa]