Bước tới nội dung

cheese-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃiz.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

cheese-board /ˈtʃiz.ˈbɔrd/

  1. Thớt dùng để cắt phó mát.

Tham khảo

[sửa]