Bước tới nội dung

chemiserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.mi.zʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chemiserie
/ʃə.mi.zʁi/
chemiserie
/ʃə.mi.zʁi/

chemiserie gc /ʃə.mi.zʁi/

  1. Hàng bán áo sơ mi.
  2. Nghề làm áo sơ mi; xưởng may sơ mi.

Tham khảo

[sửa]