Bước tới nội dung

chemoprophylaxis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌproʊ.fə.ˈlæk.səs/

Danh từ

[sửa]

chemoprophylaxis /.ˌproʊ.fə.ˈlæk.səs/

  1. Cách phòng bệnh bằng thuốc.

Tham khảo

[sửa]