chemoprophylaxis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌproʊ.fə.ˈlæk.səs/
Danh từ
[sửa]chemoprophylaxis /.ˌproʊ.fə.ˈlæk.səs/
- Cách phòng bệnh bằng thuốc.
Tham khảo
[sửa]- "chemoprophylaxis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)