chenil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.nil/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chenil
/ʃə.nil/
chenils
/ʃə.nil/

chenil /ʃə.nil/

  1. Chuồng chó.
  2. (Nghĩa bóng) Chỗbẩn thỉu, ổ chó.

Tham khảo[sửa]