Bước tới nội dung

chenillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃǝ.ni.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chenillé
/ʃǝ.ni.je/
chenillés
/ʃǝ.ni.je/
Giống cái chenillé
/ʃǝ.ni.je/
chenillés
/ʃǝ.ni.je/

chenillé /ʃǝ.ni.je/

  1. xích đi.
    Véchicule chenillé — xe xích

Tham khảo

[sửa]